Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa – Designers nên biết (Phần 1)

Trong lĩnh vực Thiết kế đồ họa, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng mà còn là công cụ để bạn thể hiện ý tưởng và thiết kế một cách chuyên nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa mà các Designer nên biết.

Tại sao các Designer cần nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-thiet-ke-do-hoa

Giao tiếp hiệu quả

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong ngành thiết kế đồ họa trên toàn cầu. Bằng việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành, Designer có thể giao tiếp, trao đổi ý kiến và hiểu rõ yêu cầu từ khách hàng và đồng nghiệp quốc tế.

Tiếp cận nguồn thông tin phong phú

Có kiến thức về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành, các Designer sẽ có khả năng tiếp cận tài liệu, sách báo, tài nguyên trực tuyến và thông tin mới nhất về xu hướng thiết kế đồ họa trên toàn cầu. Điều này giúp bạn cập nhật và nâng cao kiến thức chuyên môn.

Bên cạnh đó, đa phần các công cụ thiết kế đồ họa đều sử dụng tiếng Anh, phổ biến như công cụ Adobe Photoshop, Adobe Illustrator, v.v…, việc hiểu biết về các thuật ngữ tiếng Anh thiết kế đồ họa sẽ giúp Designer sử dụng chúng dễ dàng, tăng cường hiệu suất làm việc hiệu quả hơn.

Làm việc trong môi trường đa quốc gia

Trong các dự án thiết kế đồ họa mang tính quốc tế, các Designer thường phải làm việc với đội ngũ đa quốc gia. Việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giúp tạo cầu nối và hiểu rõ yêu cầu, phản hồi từ các thành viên khác trong nhóm.

Thể hiện chuyên môn và tăng cường cạnh tranh

Sự am hiểu về thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa tiếng Anh cho thấy sự chuyên môn và độ thành thạo của Designer. Điều này có thể tạo điểm cộng và tăng cường cạnh tranh trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và hợp tác với các công ty quốc tế.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-thiet-ke-do-hoa-1

Thuật ngữ liên quan đến Thiết kế đồ họa

1. Graphic Design: Thiết kế đồ họa là quá trình tạo ra các sản phẩm có liên quan đến hình ảnh và cung cấp thông điệp trực quan.

2. Typography: Lựa chọn và sắp xếp các phông chữ, kích cỡ, khoảng cách và hình dạng chữ tạo ra một hiệu ứng thị giác đặc biệt và truyền đạt thông điệp.

3. Layout: Bố cục là cách sắp xếp các yếu tố trong một thiết kế, bao gồm hình ảnh, văn bản và không gian trống. Một bố cục tốt cần có sự cân đối, tương phản và sự sắp xếp hợp lý để tạo ra một trải nghiệm thị giác hấp dẫn và dễ đọc.

4. Color palette: Bảng màu là tập hợp các màu sắc được sử dụng trong một thiết kế. Việc chọn bảng màu phù hợp và sử dụng màu sắc một cách hợp lý có thể tạo ra sự hài hòa, tạo điểm nhấn và truyền đạt thông điệp.

5. Logo: Biểu trưng là một hình ảnh đại diện cho một thương hiệu hoặc một tổ chức. Yếu tố quan trọng trong việc xác định và xây dựng thương hiệu, thường được sử dụng để nhận dạng và gắn kết với công ty hoặc sản phẩm.

6. Branding: Xây dựng thương hiệu là quá trình xác định và xây dựng một hình ảnh, giá trị và sự nhận thức về thương hiệu của một công ty hoặc sản phẩm. Bao gồm Logo, Slogan, bảng màu và các yếu tố trực quan khác để tạo ra một ấn tượng và nhận dạng mạnh mẽ.

7. Illustration: Hình ảnh minh họa để truyền đạt thông điệp hoặc trang trí, bao gồm cả vẽ tay và sử dụng phần mềm đồ họa.

8. Vector graphics: Một phương pháp biểu diễn các hình ảnh bằng cách sử dụng các đối tượng hình học, như đường thẳng, đa giác và đường cong. Đồ họa vector có thể được thay đổi kích thước mà không làm mất chất lượng.

9. Pixel: Pixel là điểm ảnh, đơn vị nhỏ nhất của một hình ảnh kỹ thuật số. Khi nhìn gần, có thể nhìn thấy các pixel tạo nên hình ảnh.

10. Resolution: Độ phân giải là số lượng pixel trong một hình ảnh hoặc màn hình. Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét.

11. Color Theory: Học thuyết về màu sắc, mỗi màu sắc sẽ đại diện cho một sắc thái. Các doanh nghiệp thường chọn lựa màu sắc dựa theo học thuyết màu sắc để tượng trưng cho bản sắc sản phẩm cũng như thương hiệu mang lại. Ví dụ màu hồng là màu sắc của sự mơ mộng, lãng mạn sẽ phù hợp với thương hiệu, sản phẩm lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp, mỹ phẩm.

12. Alignment: đây là thuật ngữ về thao tác căn chỉnh vị trí vật thể như các hình ảnh hay dòng chữ: bao gồm vị trí canh đều hai bên, canh trái, canh phải, canh giữa.

13. Saturation: Thuật ngữ chỉ độ bão hòa màu sắc. Màu sắc càng có độ Saturation cao sẽ nổi bật hơn. Màu sắc sẽ có phần nhạt hơn nếu có độ Saturation thấp.

14. RGB: viết tắt của Red (đỏ), Green (xanh lá cây) và Blue (xanh dương). Hệ màu sử dụng trong các thiết bị điện tử như màn hình điện tử. Hệ màu RGB tạo ra màu sắc bằng cách pha trộn ánh sáng.

15. CMYK: viết tắt của Cyan (xanh lam), Magenta (đỏ tía), Yellow (vàng) và Key (đen). Hệ màu sử dụng trong in ấn. Khi in ấn, các màu cơ bản CMYK được trộn lại theo tỷ lệ để tạo ra màu sắc cuối cùng.

Thuật ngữ liên quan đến công cụ và quy trình thiết kế

thiet-ke-do-hoa

1. Mockup: Mô phỏng hoặc mẫu thử của một thiết kế hoặc sản phẩm. Nó giúp nhà thiết kế hiển thị ý tưởng và thiết kế của họ trong một ngữ cảnh thực tế trước khi thực hiện nó.

2. Wireframe: Một bản vẽ cơ bản và đơn giản của một trang web hoặc ứng dụng. Giúp nhà thiết kế xác định cấu trúc và sắp xếp các yếu tố trên trang một cách logic trước khi tiến hành thiết kế chi tiết.

3. Responsive design: Responsive design là phương pháp thiết kế đáp ứng, tức là thiết kế một trang web để nó có thể thích ứng với các kích thước màn hình khác nhau và các thiết bị khác nhau.

4. Prototyping: Quá trình tạo ra các mô hình hoặc bản thử nhanh của một thiết kế để kiểm tra và đánh giá trước khi thực hiện thiết kế cuối cùng.

5. User Interface (UI): Giao diện người dùng (User Interface) là phần của thiết kế đồ họa tập trung vào trải nghiệm người dùng và tương tác của họ với một sản phẩm hoặc ứng dụng. UI bao gồm các yếu tố như nút, biểu đồ, thanh trượt và các phần tử tương tác khác.

6. User Experience (UX): Trải nghiệm người dùng (User Experience) liên quan đến cảm nhận toàn diện của người dùng khi sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ.

7. Feedback: Phản hồi là thông tin và ý kiến nhận được từ người dùng hoặc khách hàng về một thiết kế hoặc sản phẩm.

 

Đọc thêm: Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành IT

Thuật ngữ chuyên ngành Thiết kế đồ họa là một phần quan trọng trong việc xây dựng và truyền đạt ý tưởng trong lĩnh vực này. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng giúp nhà thiết kế giao tiếp hiệu quả, tạo ra các thiết kế chuyên nghiệp và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ. Bằng cách nắm vững danh sách thuật ngữ này và áp dụng chúng vào công việc hàng ngày, các nhà thiết kế đồ họa có thể nâng cao kỹ năng và thành công trong sự nghiệp của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Khóa học Ngoại ngữ Tài liệu tham khảo Tin học văn phòng
lua-chon-tai-lieu-tham-khao-chuyen-nganh-marketing
Tài liệu tham khảo chuyên ngành Marketing
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-marketing
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-thiet-ke-thoi-trang-1
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thiết kế thời trang
Thông tin việc làm Tìm nhà trọ Tư vấn hỗ trợ tài chính
vi-dien-tu-momo
Top 5 ví điện tử tốt nhất cho sinh viên hiện nay
cv-an-tuong-la-gi
Lưu ngay 5 gợi ý sở hữu CV ấn tượng tăng cơ hội việc làm
thue-nha-tro-hieu-qua-cho-sinh-vien
10 gợi ý thông minh thuê nhà trọ phù hợp với nhu cầu của bạn
Địa điểm du lịch, ăn uống Giải trí Hoạt động ngoại khóa Sự kiện
workshop-nghe-thuat-bay-dat-moc-len
5 Workshop Nghệ thuật hấp dẫn tháng 10/2023
phim-tinh-cam-han-quoc-king-the-land
Top 10 phim tình cảm Hàn Quốc hay nhất 2023
le-hoi-am-nhac-lang-dai-hoc
Cập nhật ngay các lễ hội âm nhạc siêu hot Tháng 10/2023