Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing là một yếu tố quan trọng để xây dựng thành công trong lĩnh vực này. Với sự phát triển nhanh chóng của thị trường Hàn Quốc và ngành Marketing trực tuyến, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực này trở thành một lợi thế cạnh tranh không thể bỏ qua.
Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng cơ bản và quan trọng trong Marketing, kèm theo các thuật ngữ liên quan đến Marketing trực tuyến, phân loại khách hàng và quảng cáo. Hãy cùng khám phá và làm chủ ngôn ngữ tiếng Hàn để tạo dựng thành công trong sự nghiệp Marketing.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing
Chiến lược Marketing
- 마케팅 전략 (Marketing jeonryak) – Chiến lược Marketing
- 시장 조사 (Sijang josa) – Nghiên cứu thị trường
- 타겟 시장 (taget sijang) – Thị trường mục tiêu
- 경쟁 분석 (Gyeongjaeng bunseok) – Phân tích cạnh tranh
- 마케팅 계획 (Marketing gyehoek) – Kế hoạch Marketing
- 마케팅 방향 (Marketing banghyang) – Hướng đi của Marketing
- 브랜딩 (Beuraending) – Xây dựng thương hiệu
- 포지셔닝 (Poijiseoning) – Vị trí thương hiệu
- 시장 세분화 (Sijang sebunhwa) – Phân đoạn thị trường
Khách hàng và Thị trường
- 타겟 고객 (Tageot gokeun) – Khách hàng mục tiêu
- 소비자 세분화 (Sobija sebunhwa) – Phân đoạn người tiêu dùng
- 시장 점유율 (Sijang jeomyuyil) – Tỷ lệ thị phần
- 구매 동기 (Guma donggi) – Động cơ mua hàng
- 소비 행태 (Sobi haengtae) – Hành vi tiêu dùng
- 시장 조직 (Sijang jojik) – Tổ chức thị trường
- 이용자 경험 (Iyongja gyeongheom) – Trải nghiệm người dùng
- 시장 동향 (Sijang donghyang) – Xu hướng thị trường
- 매출 (maechul) – Doanh số
- 고객 유치 (gogaek yuchi) – Thu hút khách hàng
Quảng cáo và Khuyến mãi
- 광고 (Gwanggo) – Quảng cáo
- 광고 캠페인 (Gwanggo kaempein) – Chiến dịch quảng cáo
- 광고 예산 (Gwanggo yesan) – Ngân sách quảng cáo
- 프로모션 (Peuromosyeon) – Khuyến mãi
- 타겟팅 (Tageotting) – Định tuyến khách hàng
- 매체 선택 (Maechae seontaek) – Lựa chọn phương tiện quảng cáo
- 할인 행사 (Halin haengsa) – Sự kiện giảm giá
- 마케팅 자료 (Marketing jaryo) – Tài liệu Marketing
- 온라인 마케팅 (onlain makeuting) – Marketing trực tuyến (Marketing Online)
- 소셜 미디어 (sosyeol midieo) – Mạng xã hội (Social Media)
Marketing trực tuyến
- 디지털 마케팅 (Dijiteol marketing) – Digital Marketing
- 소셜 미디어 (Sosheol midieo) – Social Media
- 검색 엔진 최적화 (Geomsaeg enjin choejeonghwa) – Search Engine Optimization (SEO)
- 콘텐츠 마케팅 (Kontencheu marketing) – Content Marketing
- 웹사이트 (Websaiteu) – Website
- 전자상거래 (Jeonjasanggeorae) – Thương mại điện tử
- 이메일 마케팅 (Imeil marketing) – Email Marketing
- 소셜 광고 (Sosheol gwanggo) – Quảng cáo trên mạng xã hội
Sản phẩm và giá cả
- 브랜드 (beuraendeu) – Thương hiệu
- 상품 개발 (sangpum gaebal) – Phát triển sản phẩm
- 가격 전략 (gageug jeonraek) – Chiến lược giá cả
- 가격 (gageug) – Giá cả
- 가격 정책 (gageug jeongchaek) – Chính sách giá
- 가격 조정 (gageug jojeong) – Điều chỉnh giá
- 할인 (haling) – Giảm giá
- 품질 (pumjil) – Chất lượng
- 제품 라인업 (jepum raineob) – Dòng sản phẩm
- 가격 대비 (gageug daebi) – Tỷ lệ giá trị
- 판매 가격 (panmae gageug) – Giá bán
- 경쟁 가격 (gyeongjaeng gageug) – Giá cả cạnh tranh
Đo lường và Phân tích
- 데이터 (deiteo) – Dữ liệu
- 분석 (bunseok) – Phân tích
- 측정 (cheukjeong) – Đo lường
- 성과 측정 (Seonggwa cheokjeong) – Đo lường hiệu quả
- 데이터 분석 (Deiteo bunseok) – Phân tích dữ liệu
- 통계 분석 (Tonggye bunseok) – Phân tích thống kê
- 마케팅 ROI (Marketing ROI) – Lợi tức đầu tư Marketing
- 마케팅 분석 (Marketing bunseok) – Phân tích Marketing
- 키 성과 지표 (Ki seonggwa jipyo) – Chỉ số hiệu suất chính
- 고객 만족도 (Gokeun manjokdo) – Độ hài lòng khách hàng
- 시장 점검 (Sijang jeomgeom) – Kiểm tra thị trường
- 고객 분석 (gogaek bunseok) – Phân tích khách hàng
Đây chỉ là một số phân nhóm từ vựng trong chuyên ngành Marketing tiếng Hàn. Việc nắm vững từ vựng trong từng nhóm này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh và quy trình trong lĩnh vực Marketing.
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thiết kế thời trang
Nguồn tài liệu và công cụ hữu ích từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing
Ngữ điệu tiếng Hàn chuyên ngành Marketing
Korean for Business: Business Korean Vocabulary and Business Korean Grammar
Một đề xuất tham khảo dành cho bạn, đây là cuốn sách của TalkToMeInKorean, trong cuốn sách bao gồm các từ vựng và ngữ pháp, các thuật ngữ, biểu đạt và cấu trúc câu phù hợp với môi trường kinh doanh Hàn Quốc liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và Marketing. Cuốn sách này có thể giúp người học mở rộng từ vựng và nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn trong ngữ cảnh kinh doanh.
Korean Business Dictionary: Korean-English/English-Korean
Đây là một từ điển tiếng Hàn chuyên ngành dành riêng cho người học tiếng Hàn trong lĩnh vực kinh doanh và Marketing. Nội dung từ điển bao gồm các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến các khía cạnh kinh doanh, thương mại, và hoạt động Marketing đi kèm ví dụ sinh động. Hoàn toàn phù hợp với dành cho người học chuyên ngành Marketing.
Các nguồn tài nguyên và công cụ tra cứu trực tuyến
Naver Dictionary
Từ điển trực tuyến Naver rất phổ biến ở Hàn Quốc, cung cấp nhiều ví dụ và định nghĩa chi tiết cho từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing, bạn có thể tìm kiếm trực tiếp các từ vựng kèm theo hình ảnh ví dụ minh họa ở rất nhiều lĩnh vực khác nhau.
Link truy cập: https://dict.naver.com/
K-Dictionary
Trang web từ điển tiếng Hàn chuyên ngành với nhiều nguồn tài liệu hữu ích cho học từ vựng Marketing và các lĩnh vực khác nhau.
Link truy cập: https://k-dictionary.com/
Ứng dụng di động
Drops: Learn Korean language and alphabet for free!
Một ứng dụng di động tương tác giúp bạn học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing thông qua các trò chơi và bài tập vui nhộn.
Memrise: Learn Languages Free
Đây là ứng dụng di động cung cấp bài học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề, bao gồm cả lĩnh vực Marketing.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm kiếm các tài liệu, bài viết và sách chuyên ngành Marketing tiếng Hàn trên các trang web như Naver, Daum, và cổng thông tin KOTRA (Korea Trade-Investment Promotion Agency). Điều quan trọng là duy trì sự liên tục trong việc học và thực hành từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing để nắm vững và sử dụng hiệu quả trong công việc.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành không chỉ giúp chúng ta hiểu và tham gia vào các hoạt động Marketing một cách hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và sự tự tin trong giao tiếp. Việc học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự cống hiến. Hãy nắm bắt và ứng dụng thành công từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực Marketing, chúc bạn thành công!