Các cụm từ tiếng Trung cơ bản giao tiếp hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, khả năng giao tiếp hiệu quả là một yếu tố quan trọng để xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với người khác. Đặc biệt, trong việc học tiếng Trung, việc nắm vững cụm từ tiếng Trung cơ bản là một bước quan trọng để có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả với người Trung Quốc. Bài viết này nhằm giới thiệu một số cụm từ tiếng Trung cơ bản giao tiếp hàng ngày và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm vững chúng trong quá trình học tiếng Trung.

cum-tu-tieng-trung-co-ban- giao-tiep-

Tầm quan trọng của việc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung

Khi bạn có khả năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung, bạn có thể dễ dàng trò chuyện với người Trung Quốc, hiểu và thể hiện ý kiến, thông điệp của mình một cách rõ ràng và chính xác. Điều này giúp tạo dựng mối quan hệ tốt và tạo niềm tin với đối tác Trung Quốc trong các tình huống gặp gỡ xã hội, công việc hoặc du lịch. Bằng cách sử dụng cụm từ tiếng Trung cơ bản, bạn cũng có thể thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến văn hóa và ngôn ngữ của đối tác Trung Quốc.

Các cụm từ tiếng Trung cơ bản cho giao tiếp hàng ngày

Chúng ta hãy tìm hiểu một số cụm từ tiếng Trung cơ bản cho giao tiếp hàng ngày:

Chủ đề 1: Chào hỏi

  1. “你好” và “您好” – Xin chào
    Phiên âm: nǐ hǎo

    Ví dụ: 你好,我是新来的实习生。(Nǐ hǎo, wǒ shì xīn lái de shí xí shēng.) – Xin chào, tôi là thực tập sinh mới.


    Trong tiếng Trung, chúng ta sử dụng “你好” để nói “xin chào” khi nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người trẻ tuổi hơn. Còn “您好” (nín hǎo) được sử dụng khi nói chuyện với người lớn tuổi, người không quen thuộc hoặc trong các tình huống trang trọng.

  2. “再见” – Tạm biệt
    Phiên âm: (zài jiàn)

    Ví dụ: 对不起,我迟到了。(duìbuqǐ, wǒ chídào le)
    – Xin lỗi, tôi đã đến trễ.

    Khi chia tay, chúng ta sử dụng cụm từ “再见” để nói “tạm biệt” trong tiếng Trung.

Chủ đề: Cảm ơn và xin lỗi

  1. “谢谢” – Cảm ơn
    Phiên âm: xiè xiè

    Ví dụ: 谢谢你帮助我完成这个任务。(Xièxiè nǐ bāng zhù wǒ wán chéng zhè ge rèn wu.) – Cảm ơn bạn đã giúp tôi hoàn thành nhiệm vụ này.

    Đây là cách dùng để bày tỏ lòng biết ơn đối với người khác, sau khi người khác làm gì đó giúp mình. chúng ta sử dụng cụm từ “谢谢” trong tiếng Trung.

  1. “不客气” – Không có gì
    Phiên âm: bù kèqì

    Ví dụ: 不客气,希望你会喜欢。(Bù kèqì, xīwàng nǐ huì xǐhuān.) – Không có gì, hy vọng bạn sẽ thích.

    Một cách trả lời sau khi được người khác cảm ơn, để diễn đạt ý “không có gì”.

  1. “对不起” – Xin lỗi
    Phiên âm: duì bu qǐ

        Ví dụ: 对不起,我迟到了。(Duìbuqǐ, wǒ chí dào le.) – Xin lỗi, tôi đến trễ rồi.

       Khi bạn muốn xin lỗi, bạn có thể sử dụng cụm từ “对不起” trong tiếng Trung.

  1. “没关系” – Không sao
    Phiên âm: bù shì

    Ví dụ:
    – A:对不起,我打翻了你的水。(A: Duìbuqǐ, wǒ dǎ fān le nǐ de shuǐ. )
    A: Xin lỗi, tôi làm đổ nước của bạn.
    – B:没关系,不要紧。(B: Méi guānxi, bù yào jǐn.)
    B: Không sao, không có gì đáng ngại.

    Đây là cách trả lời khi được người khác xin lỗi bạn, bạn có thể dùng để diễn đạt

Chủ đề: Đồng ý và không đồng ý

  1. “是” và “不是” – Đúng và không phải
    Khi đồng ý với một câu hỏi hoặc phát biểu, bạn có thể sử dụng cụm từ “是” (shì) để diễn đạt ý “đúng”. Ngược lại, khi không đồng ý, bạn sử dụng cụm từ “不是” (bù shì) để diễn đạt ý “không phải”.

    Ví dụ: 这是你的包包吗?(Zhè shì nǐ de bāo bāo ma?) – Đây là túi của bạn phải không?

  2. “是的” – Đúng vậy
    Phiên âm: shì de

    Ví dụ:
    A:你是老师吗?(A: Nǐ shì lǎoshī ma?)
    – A: Bạn là giáo viên phải không?
    B:是的,我是。(B: Shì de, wǒ shì.)
    – B: Đúng vậy, là tôi.

    Cụm từ này sử dụng để xác nhận hoặc đồng ý với một câu hỏi hoặc phát biểu nào đó.

  1. “不对” – Không đúng
    Phiên âm: bù duì

    Ví dụ: 这个问题不对。(Zhè ge wèn tí bù duì.) – Câu hỏi này không đúng.

    Để diễn đạt ý “không đúng”, chúng ta sử dụng cụm từ này trong tiếng Trung.

luyen-cum-tu-tieng-trung-co-ban- giao-tiep

Chủ đề: Hỏi và trả lời

  1. “请” – Xin vui lòng
    Phiên âm: qǐng

    Ví dụ: 我可能会迟到,请你们先开始。(Wǒ kěnéng huì chí dào, qǐng nǐ men xiān kāi shǐ.) – Tôi có thể đến trễ, xin bạn bắt đầu trước.

    Khi bạn muốn hỏi một câu hỏi hoặc yêu cầu, bạn có thể sử dụng cụm từ “请” để diễn đạt ý “xin vui lòng”.

  1. “能” – Có thể
    Phiên âm: kěnéng

    Ví dụ: 他可能会迟到。(tā kěnéng huì chídào) – Anh ta có thể sẽ đến trễ.

    Khi bạn muốn biết liệu một cái gì đó có thể xảy ra hay không, bạn có thể sử dụng cụm từ “能” trong tiếng Trung.

  1. “吗” – Phải không?
    Phiên âm: ma

    Ví dụ:
    A:你是经理吗?(A: Nǐ shì jīng lǐ ma?)
    – A: Bạn là quản lý phải không?
    B: 不是,我是员工。(B: Bù shì, wǒ shì yuán gōng.)
    – B: Không, tôi là nhân viên.

Chúng ta thường sử dụng “吗” ở cuối một câu để biến câu đó thành câu hỏi trong tiếng Trung.

  1. “是吗” – Thật không?
    Phiên âm: shì ma

    Ví dụ: 是吗?我还没听说过。(Shì ma? Wǒ hái méi tīngshuō guò.) – Thật không? Tôi vẫn chưa nghe nói.

    Khi bạn muốn xác nhận thông tin, bạn có thể sử dụng cụm từ “是吗” để diễn đạt ý “thật không?”.

  1. “不知道” – Tôi không biết
    Phiên âm: bù zhī dào

    Ví dụ: 我不知道这个答案,你能帮我吗?(Wǒ bù zhī dào zhè ge dá àn, nǐ néng bāng wǒ ma?) – Tôi không biết câu trả lời này, bạn có thể giúp tôi được không?

    Khi bạn không biết câu trả lời cho một câu hỏi, bạn có thể sử dụng cụm từ “不知道” trong tiếng Trung.

  1. “请问” – Xin hỏi
    Phiên âm: qǐng wèn

    Ví dụ: 请问,你知道这个地方怎么去吗?(Qǐng wèn, nǐ zhī dào zhè ge dì fāng zěn me qù ma?) – Xin hỏi, bạn biết cách đến địa điểm này không?

    Để mở đầu một câu hỏi lịch sự, chúng ta sử dụng cụm từ “请问” trong tiếng Trung. Đây là một cách lịch sự để yêu cầu thông tin hoặc giúp đỡ.

  1. “我明白了” – Tôi hiểu rồi
    Phiên âm: wǒ míng bái le

    Ví dụ: 我明白了,我会按照你的指示去做。(Wǒ míng bái le, wǒ huì àn zhào nǐ de zhǐ shì qù zuò.) – Tôi hiểu rồi, tôi sẽ làm theo chỉ dẫn của bạn.

    Khi bạn hiểu và nhận thức được thông tin hoặc hướng dẫn, bạn có thể sử dụng cụm từ “我明白了” để diễn đạt ý “Tôi hiểu rồi” trong tiếng Trung.

  1. “请等一下” – Xin đợi một chút
    Phiên âm: qǐng děng yī xià

    Ví dụ: 请等一下,我正在找一个重要的文件。(Qǐng děng yī xià, wǒ zhèng zài zhǎo yī ge zhòng yào de wén jiàn.) – Xin đợi một chút, tôi đang tìm một tài liệu quan trọng.

    Khi bạn muốn yêu cầu người khác đợi một chút, bạn có thể sử dụng cụm từ “请等一下” để diễn đạt ý “Xin đợi một chút” trong tiếng Trung.

  1. “没问题” – Không vấn đề gì
    Phiên âm: Méi wèntí

    Ví dụ: 没问题,我很乐意帮助你。(Méi wèntí, wǒ hěn lèyì bāngzhù nǐ.) – Không vấn đề, tôi rất vui lòng giúp bạn.

    Đây là cách trả lời khi bạn đồng ý và không gặp vấn đề gì

 

Trên đây là một số cụm từ tiếng Trung cơ bản cho giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Học cụm từ tiếng Trung cơ bản cho giao tiếp hàng ngày không chỉ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với người Trung Quốc, mà còn giúp bạn hiểu và thể hiện ý kiến, thông điệp của mình một cách chính xác và lịch sự. Ngoài ra, việc học cụm từ tiếng Trung cơ bản cũng là bước đầu tiên để nắm vững ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Khóa học Ngoại ngữ Tài liệu tham khảo Tin học văn phòng
lua-chon-tai-lieu-tham-khao-chuyen-nganh-marketing
Tài liệu tham khảo chuyên ngành Marketing
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-marketing
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-thiet-ke-thoi-trang-1
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thiết kế thời trang
Thông tin việc làm Tìm nhà trọ Tư vấn hỗ trợ tài chính
vi-dien-tu-momo
Top 5 ví điện tử tốt nhất cho sinh viên hiện nay
cv-an-tuong-la-gi
Lưu ngay 5 gợi ý sở hữu CV ấn tượng tăng cơ hội việc làm
thue-nha-tro-hieu-qua-cho-sinh-vien
10 gợi ý thông minh thuê nhà trọ phù hợp với nhu cầu của bạn
Địa điểm du lịch, ăn uống Giải trí Hoạt động ngoại khóa Sự kiện
workshop-nghe-thuat-bay-dat-moc-len
5 Workshop Nghệ thuật hấp dẫn tháng 10/2023
phim-tinh-cam-han-quoc-king-the-land
Top 10 phim tình cảm Hàn Quốc hay nhất 2023
le-hoi-am-nhac-lang-dai-hoc
Cập nhật ngay các lễ hội âm nhạc siêu hot Tháng 10/2023